Có 1 kết quả:
赤匪 chì fěi ㄔˋ ㄈㄟˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
red bandit (i.e. PLA soldier (during the civil war) or Chinese communist (Tw))
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0